中文 Trung Quốc
科學編輯
科学编辑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên tập viên khoa học (của một ấn phẩm)
科學編輯 科学编辑 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xue2 bian1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
science editor (of a publication)
科學育兒 科学育儿
科學院 科学院
科室 科室
科布多 科布多
科幻 科幻
科幻小說 科幻小说