中文 Trung Quốc
科學種田
科学种田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học cây trồng
Khoa học nông nghiệp
科學種田 科学种田 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xue2 zhong4 tian2]
Giải thích tiếng Anh
scientific crop planting
scientific farming
科學管理 科学管理
科學編輯 科学编辑
科學育兒 科学育儿
科室 科室
科尼賽克 科尼赛克
科布多 科布多