中文 Trung Quốc
私
私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân
Bãi đỗ riêng
ích kỷ
私 私 phát âm tiếng Việt:
[si1]
Giải thích tiếng Anh
personal
private
selfish
私下 私下
私了 私了
私事 私事
私人鑰匙 私人钥匙
私仇 私仇
私企 私企