中文 Trung Quốc
私人鑰匙
私人钥匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa riêng (trong mã hóa)
私人鑰匙 私人钥匙 phát âm tiếng Việt:
[si1 ren2 yao4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
private key (in encryption)
私仇 私仇
私企 私企
私信 私信
私利 私利
私募 私募
私募基金 私募基金