中文 Trung Quốc
  • 私了 繁體中文 tranditional chinese私了
  • 私了 简体中文 tranditional chinese私了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải quyết tư nhân
  • để giải quyết đằng sau cánh cửa đóng lại
  • để giải quyết ngoài tòa
私了 私了 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 liao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to settle privately
  • to solve behind closed doors
  • to settle out of court