中文 Trung Quốc- 私了
- 私了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giải quyết tư nhân
- để giải quyết đằng sau cánh cửa đóng lại
- để giải quyết ngoài tòa
私了 私了 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to settle privately
- to solve behind closed doors
- to settle out of court