中文 Trung Quốc
私企
私企
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh nghiệp tư nhân
Abbr 私營企業|私营企业 [si1 ying2 qi3 ye4]
私企 私企 phát âm tiếng Việt:
[si1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
private enterprise
abbr. of 私營企業|私营企业[si1 ying2 qi3 ye4]
私信 私信
私偏 私偏
私利 私利
私募基金 私募基金
私吞 私吞
私售 私售