中文 Trung Quốc
私仇
私仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuôi mối hận thù cá nhân
私仇 私仇 phát âm tiếng Việt:
[si1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
personal grudge
私企 私企
私信 私信
私偏 私偏
私募 私募
私募基金 私募基金
私吞 私吞