中文 Trung Quốc
禁漁
禁渔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban vào đánh bắt cá
禁漁 禁渔 phát âm tiếng Việt:
[jin4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
ban on fishing
禁演 禁演
禁煙 禁烟
禁用 禁用
禁臠 禁脔
禁藥 禁药
禁衛軍 禁卫军