中文 Trung Quốc
禁書
禁书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cấm cuốn sách
禁書 禁书 phát âm tiếng Việt:
[jin4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
banned book
禁果 禁果
禁止 禁止
禁止令行 禁止令行
禁止外出 禁止外出
禁止核武器試驗條約 禁止核武器试验条约
禁止駛入 禁止驶入