中文 Trung Quốc
禁慾主義
禁欲主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổ
禁慾主義 禁欲主义 phát âm tiếng Việt:
[jin4 yu4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
asceticism
禁戒 禁戒
禁書 禁书
禁果 禁果
禁止令行 禁止令行
禁止吸煙 禁止吸烟
禁止外出 禁止外出