中文 Trung Quốc
  • 票據法 繁體中文 tranditional chinese票據法
  • 票据法 简体中文 tranditional chinese票据法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dụng cụ thương lượng hành động
票據法 票据法 phát âm tiếng Việt:
  • [piao4 ju4 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • negotiable instruments act