中文 Trung Quốc
  • 票莊 繁體中文 tranditional chinese票莊
  • 票庄 简体中文 tranditional chinese票庄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền tặng (cổ hình thức kinh doanh ngân hàng)
票莊 票庄 phát âm tiếng Việt:
  • [piao4 zhuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • money shop (ancient form of banking business)