中文 Trung Quốc
票數
票数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số phiếu
thăm dò ý kiến tính
票數 票数 phát âm tiếng Việt:
[piao4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
number of votes
poll count
票根 票根
票活 票活
票站 票站
票莊 票庄
票證 票证
票販子 票贩子