中文 Trung Quốc
票活
票活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc như là nghiệp dư để trả tiền không có
票活 票活 phát âm tiếng Việt:
[piao4 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to work as amateur for no pay
票站 票站
票箱 票箱
票莊 票庄
票販子 票贩子
票選 票选
票面值 票面值