中文 Trung Quốc
  • 票活 繁體中文 tranditional chinese票活
  • 票活 简体中文 tranditional chinese票活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm việc như là nghiệp dư để trả tiền không có
票活 票活 phát âm tiếng Việt:
  • [piao4 huo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to work as amateur for no pay