中文 Trung Quốc
  • 票證 繁體中文 tranditional chinese票證
  • 票证 简体中文 tranditional chinese票证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một vé
  • một pass (ví dụ: để nhập vào một tòa nhà)
票證 票证 phát âm tiếng Việt:
  • [piao4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • a ticket
  • a pass (e.g. to enter a building)