中文 Trung Quốc
人兒
人儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức tượng
人兒 人儿 phát âm tiếng Việt:
[ren2 r5]
Giải thích tiếng Anh
figurine
人力 人力
人力資源 人力资源
人力車 人力车
人勢 人势
人去樓空 人去楼空
人參 人参