中文 Trung Quốc
人勢
人势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương vật (người) (TCM)
人勢 人势 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
(human) penis (TCM)
人去樓空 人去楼空
人參 人参
人叢 人丛
人口學 人口学
人口密度 人口密度
人口數 人口数