中文 Trung Quốc
人參
人参
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân sâm
人參 人参 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
ginseng
人叢 人丛
人口 人口
人口學 人口学
人口數 人口数
人口普查 人口普查
人口稠密 人口稠密