中文 Trung Quốc
人力
人力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân lực
lao động điện
人力 人力 phát âm tiếng Việt:
[ren2 li4]
Giải thích tiếng Anh
manpower
labor power
人力資源 人力资源
人力車 人力车
人力車夫 人力车夫
人去樓空 人去楼空
人參 人参
人叢 人丛