中文 Trung Quốc
人人
人人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi người
mọi người
人人 人人 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
everyone
every person
人人有責 人人有责
人人皆知 人人皆知
人人網 人人网
人位相宜 人位相宜
人來瘋 人来疯
人保 人保