中文 Trung Quốc
以億計
以亿计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số trong hàng ngàn
以億計 以亿计 phát âm tiếng Việt:
[yi3 yi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to number in the thousands
以儆效尤 以儆效尤
以免 以免
以免藉口 以免借口
以其人之道,還治其人之身 以其人之道,还治其人之身
以利亞 以利亚
以利亞撒 以利亚撒