中文 Trung Quốc
令正
令正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vợ số một quý (từ kính cẩn)
令正 令正 phát âm tiếng Việt:
[ling4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
Your esteemed number one wife (honorific)
令牌環 令牌环
令牌環網 令牌环网
令狀 令状
令狐德棻 令狐德棻
令箭 令箭
令節 令节