中文 Trung Quốc
令弟
令弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh em trai
令弟 令弟 phát âm tiếng Việt:
[ling4 di4]
Giải thích tiếng Anh
honorable little brother
令愛 令爱
令慈 令慈
令正 令正
令牌環網 令牌环网
令狀 令状
令狐 令狐