中文 Trung Quốc
令人嘆
令人叹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để astonish
令人嘆 令人叹 phát âm tiếng Việt:
[ling4 ren2 tan4]
Giải thích tiếng Anh
to astonish
令人嘆為觀止 令人叹为观止
令人振奮 令人振奋
令人欽佩 令人钦佩
令人興奮 令人兴奋
令人髮指 令人发指
令人鼓舞 令人鼓舞