中文 Trung Quốc
令人振奮
令人振奋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm hứng
thú vị
hót
令人振奮 令人振奋 phát âm tiếng Việt:
[ling4 ren2 zhen4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
inspiring
exciting
rousing
令人欽佩 令人钦佩
令人滿意 令人满意
令人興奮 令人兴奋
令人鼓舞 令人鼓舞
令兄 令兄
令名 令名