中文 Trung Quốc
令人興奮
令人兴奋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích thích
令人興奮 令人兴奋 phát âm tiếng Việt:
[ling4 ren2 xing1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
to excite
令人髮指 令人发指
令人鼓舞 令人鼓舞
令兄 令兄
令堂 令堂
令尊 令尊
令尊令堂 令尊令堂