中文 Trung Quốc
令人鼓舞
令人鼓舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuyến khích
heartening
令人鼓舞 令人鼓舞 phát âm tiếng Việt:
[ling4 ren2 gu3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
encouraging
heartening
令兄 令兄
令名 令名
令堂 令堂
令尊令堂 令尊令堂
令導人 令导人
令弟 令弟