中文 Trung Quốc
  • 令人嘆為觀止 繁體中文 tranditional chinese令人嘆為觀止
  • 令人叹为观止 简体中文 tranditional chinese令人叹为观止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (đặt biểu hiện) đáng kinh ngạc để xem
令人嘆為觀止 令人叹为观止 phát âm tiếng Việt:
  • [ling4 ren2 tan4 wei2 guan1 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • (set expression) astonishing to see