中文 Trung Quốc
令人不快
令人不快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó chịu
thể bị phản đối
令人不快 令人不快 phát âm tiếng Việt:
[ling4 ren2 bu4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
unpleasant
objectionable
令人吃驚 令人吃惊
令人嘆 令人叹
令人嘆為觀止 令人叹为观止
令人欽佩 令人钦佩
令人滿意 令人满意
令人興奮 令人兴奋