中文 Trung Quốc
令人滿意
令人满意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáp ứng
đạt yêu cầu
令人滿意 令人满意 phát âm tiếng Việt:
[ling4 ren2 man3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
satisfying
satisfactory
令人興奮 令人兴奋
令人髮指 令人发指
令人鼓舞 令人鼓舞
令名 令名
令堂 令堂
令尊 令尊