中文 Trung Quốc- 令人
- 令人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- gây ra sb (để làm)
- để làm cho một (cảm giác sth)
- (được sử dụng trong việc xây dựng từ cho cảm xúc như tức giận, bất ngờ, sự thông cảm vv)
令人 令人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cause sb (to do)
- to make one (feel sth)
- (used in constructing words for feelings such as anger, surprise, sympathy etc)