中文 Trung Quốc
代詞
代词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại từ
代詞 代词 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
pronoun
代課 代课
代謝 代谢
代購 代购
代銷 代销
代銷店 代销店
代頓 代顿