中文 Trung Quốc- 代銷
- 代销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bán như là đại lý
- để bán trên hoa hồng (ví dụ: chính sách bảo hiểm)
- proxy bán (của cổ phiếu)
代銷 代销 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to sell as agent
- to sell on commission (e.g. insurance policies)
- proxy sale (of stocks)