中文 Trung Quốc
  • 代銷 繁體中文 tranditional chinese代銷
  • 代销 简体中文 tranditional chinese代销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bán như là đại lý
  • để bán trên hoa hồng (ví dụ: chính sách bảo hiểm)
  • proxy bán (của cổ phiếu)
代銷 代销 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to sell as agent
  • to sell on commission (e.g. insurance policies)
  • proxy sale (of stocks)