中文 Trung Quốc
代課
代课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy như là thay thế cho vắng mặt giáo viên
代課 代课 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to teach as substitute for absent teacher
代謝 代谢
代購 代购
代辦 代办
代銷店 代销店
代頓 代顿
令 令