中文 Trung Quốc
代銷店
代销店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng
Ủy ban tặng
cơ quan
代銷店 代销店 phát âm tiếng Việt:
[dai4 xiao1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
outlet
commission shop
agency
代頓 代顿
令 令
令 令
令 令
令人 令人
令人不快 令人不快