中文 Trung Quốc
代購
代购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua (thay mặt cho sb)
代購 代购 phát âm tiếng Việt:
[dai4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to buy (on behalf of sb)
代辦 代办
代銷 代销
代銷店 代销店
令 令
令 令
令 令