中文 Trung Quốc
代言人
代言人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phát ngôn
代言人 代言人 phát âm tiếng Việt:
[dai4 yan2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
spokesperson
代詞 代词
代課 代课
代謝 代谢
代辦 代办
代銷 代销
代銷店 代销店