中文 Trung Quốc
代表作
代表作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các công việc đại diện (của một tác giả hoặc nghệ sĩ)
代表作 代表作 phát âm tiếng Việt:
[dai4 biao3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
representative work (of an author or artist)
代表團 代表团
代表性 代表性
代表處 代表处
代言 代言
代言人 代言人
代詞 代词