中文 Trung Quốc
代表處
代表处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng đại diện
代表處 代表处 phát âm tiếng Việt:
[dai4 biao3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
representative office
代表隊 代表队
代言 代言
代言人 代言人
代課 代课
代謝 代谢
代購 代购