中文 Trung Quốc
代表性
代表性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại diện
điển hình
代表性 代表性 phát âm tiếng Việt:
[dai4 biao3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
representative
typical
代表處 代表处
代表隊 代表队
代言 代言
代詞 代词
代課 代课
代謝 代谢