中文 Trung Quốc
代行
代行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hành động như là một thay thế
hành động trên danh nghĩa của sb
代行 代行 phát âm tiếng Việt:
[dai4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to act as a substitute
to act on sb's behalf
代表 代表
代表人物 代表人物
代表作 代表作
代表性 代表性
代表處 代表处
代表隊 代表队