中文 Trung Quốc
代表人物
代表人物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đại diện cá nhân (của một trường học của tư tưởng)
代表人物 代表人物 phát âm tiếng Việt:
[dai4 biao3 ren2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
representative individual (of a school of thought)
代表作 代表作
代表團 代表团
代表性 代表性
代表隊 代表队
代言 代言
代言人 代言人