中文 Trung Quốc
代客泊車
代客泊车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch vụ đỗ xe
代客泊車 代客泊车 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ke4 bo2 che1]
Giải thích tiếng Anh
valet parking
代寫 代写
代工 代工
代幣 代币
代拿買特 代拿买特
代收貨款 代收货款
代數 代数