中文 Trung Quốc
代扣
代扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ lại thuế (từ tiền lương của nhân viên)
代扣 代扣 phát âm tiếng Việt:
[dai4 kou4]
Giải thích tiếng Anh
to withhold tax (from employee's salary)
代拿買特 代拿买特
代收貨款 代收货款
代數 代数
代數函數論 代数函数论
代數和 代数和
代數基本定理 代数基本定理