中文 Trung Quốc
代幣
代币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã thông báo (được sử dụng thay vì tiền cho khe máy, trong trò chơi vườn vv)
代幣 代币 phát âm tiếng Việt:
[dai4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
token (used instead of money for slot machines, in game arcades etc)
代扣 代扣
代拿買特 代拿买特
代收貨款 代收货款
代數函數 代数函数
代數函數論 代数函数论
代數和 代数和