中文 Trung Quốc
代勞
代劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm sth thay cho sb khác
代勞 代劳 phát âm tiếng Việt:
[dai4 lao2]
Giải thích tiếng Anh
to do sth in place of sb else
代名詞 代名词
代填 代填
代孕 代孕
代客泊車 代客泊车
代寫 代写
代工 代工