中文 Trung Quốc
代代
代代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ thế hệ để thế hệ
các thế hệ sau thế hệ
代代 代代 phát âm tiếng Việt:
[dai4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
from generation to generation
generation after generation
代代相傳 代代相传
代價 代价
代償 代偿
代利斯 代利斯
代勞 代劳
代名詞 代名词