中文 Trung Quốc
  • 代 繁體中文 tranditional chinese
  • 代 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thay thế
  • hành động thay mặt cho người khác
  • để thay thế
  • thế hệ
  • Triều đại
  • tuổi
  • thời gian
  • thời kỳ (lịch sử)
  • eon (địa chất)
代 代 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to substitute
  • to act on behalf of others
  • to replace
  • generation
  • dynasty
  • age
  • period
  • (historical) era
  • (geological) eon