中文 Trung Quốc- 代
- 代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thay thế
- hành động thay mặt cho người khác
- để thay thế
- thế hệ
- Triều đại
- tuổi
- thời gian
- thời kỳ (lịch sử)
- eon (địa chất)
代 代 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to substitute
- to act on behalf of others
- to replace
- generation
- dynasty
- age
- period
- (historical) era
- (geological) eon