中文 Trung Quốc
仙境
仙境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chốn thần tiên
xứ sở thần tiên
Thiên đường
仙境 仙境 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
fairyland
wonderland
paradise
仙女 仙女
仙女座 仙女座
仙女座大星雲 仙女座大星云
仙女星座 仙女星座
仙女星系 仙女星系
仙女棒 仙女棒