中文 Trung Quốc
付諸實施
付诸实施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đưa vào thực hiện
để thực hiện (thành ngữ)
付諸實施 付诸实施 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhu1 shi2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to put into practice
to carry out (idiom)
付諸東流 付诸东流
付費 付费
付賬 付账
仙 仙
仙丹 仙丹
仙人 仙人